Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 75 m² Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 72 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 400 m² (6,0x25,0) Số phòng ngủ: 8 phòng Tổng số tầng: 5 Giấy tờ pháp lý: Sổ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 60,8 m² (6,0x7,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 240 m² (7,0x38,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 110 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 90 m² (5,0x20,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 113 m² (10,0x11,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Giấy tờ pháp
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 66 m² (4,0x16,0) Số phòng ngủ: 6 phòng Số phòng vệ sinh: 6 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 350 m² (13,0x28,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 42 m² (4,3x11,0) Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 168 m² (21,0x8,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 350 m² (13,0x28,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 52 m² (5,0x11,0) Tổng số tầng: 5 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 270 m² (9,0x30,0) Hướng cửa chính: Tây Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 450 m² (15,0x30,0) Tổng số tầng: 2 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 856 m² (14,0x40,0) Giấy tờ pháp lý: Giấy tờ hợp lệ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 72 m² (4,0x18,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 121,8 m² (10,2x12,0) Giấy tờ pháp lý: Giấy tờ hợp lệ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 88 m² (4,5x22,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 3