Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 115 m² (6,4x18,0) Giấy tờ pháp lý: Giấy tờ hợp lệ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 31 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 5 Giấy tờ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50 m² Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 320 m² (15,0x20,0) Giấy tờ pháp lý: Giấy tờ hợp lệ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 56 m² (4,0x14,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 3
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 15 m² Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 2 Giấy tờ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 34 m² (3,5x10,7) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 69 m² (4,0x18,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 3
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 25,5 m² Số phòng ngủ: 1 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình bất động sản: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 20 m²
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 126 m² (8,5x15,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 110 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 31 m² (3,5x10,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 250 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 48 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 68 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40 m² (3,8x12,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình bất động sản: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 112 m² (10,0x10,0) Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 56,9 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng