Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 14.000 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 100 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 2 Giấy tờ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 68 m² (4,0x17,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Hướng cửa chính:
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 180 m² (6,0x30,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 2.300 m² (40,0x58,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 125 m² (5,0x25,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 73 m² Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 343 m² (12,0x36,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Hướng cửa
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 422 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 126 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 180 m² (10,0x18,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Hướng cửa chính:
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 102 m² (4,0x26,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Tổng số tầng: 1
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 236 m² (7,5x28,0) Số phòng ngủ: 1 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Hướng cửa chính:
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 65 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 300 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 4.000 m² (50,0x200,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 100 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 143 m² Số phòng ngủ: 4 phòng Giấy tờ pháp lý: Hợp đồng mua bán
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 150 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ