Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50,6 m² Tổng số tầng: 4 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 45 m² (4,0x11,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 3
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² Tổng số tầng: 4 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 26 m² Tổng số tầng: 4 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 45 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 41 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 36 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5 Hướng ban
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 51 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 35 m² Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 40 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 160 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 48 m² (4,0x12,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 64 m² Tổng số tầng: 1 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 230 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 75 m² (4.100,0x14.000,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 65,4 m² Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 106 m² Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 210 m² Tổng số tầng: 9 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ