Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 36 m² (8,0x4,5) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Tổng số tầng: 6
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 35 m² (4,0x7,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 3
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² Tổng số tầng: 4 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 36 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 60 m² Tổng số tầng: 7 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 59 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 3 Giấy tờ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 190 m² (14,0x13,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 35 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 48 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 3 Hướng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 6 Giấy tờ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50,1 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 61 m² (5,0x12,2) Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 90 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5 Giấy tờ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 46 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² (5,0x6,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 45 m² Tổng số tầng: 4 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 85 m² Tổng số tầng: 5 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² (3,0x10,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 3
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ