Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40 m² (4,7x8,5) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Tổng số tầng: 1
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 41 m² (3,0x13,5) Số phòng ngủ: 1 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 75 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 64 m² (336,0x203,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 35 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 32 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 32 m² Tổng số tầng: 5 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 60 m² Tổng số tầng: 1 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 78 m² (5,5x16,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² (5,0x6,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ