Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 50 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 35 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 3 Giấy tờ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 33 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 112 m² (6,0x18,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 30 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 45 m² (4,0x11,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 55 m² (4,0x11,0) Số phòng ngủ: 5 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 46 m² (4,0x11,5) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 80 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 75 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 145 m² Số phòng ngủ: 1 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Tổng số tầng: 1 Giấy tờ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² (4,0x7,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 280 m² Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 75 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 100 m² Tổng số tầng: 7 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 44 m² Tổng số tầng: 5 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40,6 m² Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 30 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 55 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 70 m² (55,0x14,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 1