Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 55 m² (3,4x16,1) Số phòng ngủ: 6 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 36 m² (36,0x10,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 89 m² (19,5x4,7) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Tổng số tầng: 6
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 38 m² (3,8x10,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 35 m² (35,0x10,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình bất động sản: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40 m² (4,0x10,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 6 WC Tổng số
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 48 m² (4,0x12,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50 m² (5,0x10,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 46 m² (3,5x13,1) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 39 m² (3,2x12,2) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 44 m² (5,0x8,8) Số phòng ngủ: 5 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Tổng số tầng: 6
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² (5,0x6,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² (6,8x4,4) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² (4,0x7,5) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5