Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 67 m² (4,2x16,0) Tổng số tầng: 4 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 81 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 50 m² (15,0x4,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 56 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² (35,0x11,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Hướng cửa chính:
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 144 m² (8,5x17,0) Số phòng ngủ: 11 phòng Số phòng vệ sinh: 12 WC Giấy tờ pháp
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 300 m² (30,0x10,0) Tổng số tầng: 8 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 155 m² (8,0x16,0) Tổng số tầng: 5 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 169 m² (11,0x16,0) Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 66 m² (6,0x11,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 3
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 56 m² (4,0x14,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Biệt thự, Villa Diện tích đất: 1.540 m² (28,0x61,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 72 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 400 m² (6,0x25,0) Số phòng ngủ: 8 phòng Tổng số tầng: 5 Giấy tờ pháp lý: Sổ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 60,8 m² (6,0x7,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 90 m² (5,0x20,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 350 m² (13,0x28,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 350 m² (13,0x28,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 52 m² (5,0x11,0) Tổng số tầng: 5 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 270 m² (9,0x30,0) Hướng cửa chính: Tây Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng