Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 66 m² (4,5x14,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 29 m² (5,8x5,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 64 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 350 m² (6,0x12,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 64 m² (4,0x17,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 80 m² (8,0x10,0) Số phòng ngủ: 8 phòng Số phòng vệ sinh: 8 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 180 m² (4,0x14,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 44 m² (4,0x12,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 21 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 38 m² Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 64 m² (4,0x16,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 84 m² Số phòng ngủ: 5 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Hướng cửa chính: Bắc
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40 m² (4,0x10,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40 m² (4,0x10,0) Tổng số tầng: 5 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 38 m² Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng