Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 380 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 107 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 74 m² (5,0x22,0) Tổng số tầng: 2 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 51 m² (8,0x10,0) Số phòng ngủ: 11 phòng Số phòng vệ sinh: 8 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 98 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 85 m² Số phòng ngủ: 7 phòng Số phòng vệ sinh: 6 WC Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 100 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 157 m² (7,0x23,0) Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 77 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 170 m² (9,0x20,0) Tổng số tầng: 2 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 142 m² (6,0x22,0) Tổng số tầng: 7 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 72 m² (5,2x15,0) Tổng số tầng: 7 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 54,6 m² Số phòng ngủ: 5 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Tổng số tầng: 4 Giấy tờ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 50 m² (4,5x15,0) Số phòng ngủ: 8 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 5
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 90 m² (9,0x10,0) Tổng số tầng: 8 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 192 m² (10,0x20,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 102 m² (1,0x1,0) Giấy tờ pháp lý: Giấy tờ hợp lệ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 300 m² (10,0x30,0) Số phòng ngủ: 6 phòng Số phòng vệ sinh: 6 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 400 m² (4,0x15,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 4