Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 64 m² (4,0x16,0) Số phòng ngủ: 5 phòng Số phòng vệ sinh: 6 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 67 m² (5,2x12,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 74 m² (3,7x20,0) Tổng số tầng: 2 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 80 m² (5,0x16,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 1
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 64 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 35 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 70 m² (5,0x14,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 38,4 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 53,1 m² (4,7x13,6) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 43 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 57 m² (4,0x15,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50 m² (4,0x13,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 90 m² (5,0x18,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 3
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 40 m² (4,0x10,0) Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 80 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30 m² Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 54 m² Giấy tờ pháp lý: Giấy tờ hợp lệ
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 57 m² Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 55 m² Số phòng ngủ: 6 phòng Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ