Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 41 m² (4,0x10,2) Số phòng ngủ: 5 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 60 m² (4,0x15,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 72 m² (4,0x18,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Hướng cửa chính:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 45 m² (4,0x11,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 54 m² (3,0x9,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 68 m² (5,8x12,0) Số phòng ngủ: 6 phòng Số phòng vệ sinh: 6 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 14 m² (3,0x5,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 81 m² (5,0x16,2) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50 m² (5,0x10,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Tổng số tầng: 1
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 410 m² (8,0x51,0) Tổng số tầng: 3 Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 35 m² (3,0x12,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Hướng cửa chính: