Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 45 m² (3,5x13,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Hướng cửa chính:
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 140 m² (7,0x20,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 1
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 122,6 m² (7,9x23,3) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Hướng cửa
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 93,5 m² (8,5x20,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 64 m² (4,0x16,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 4
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 52 m² Số phòng ngủ: 10 phòng Số phòng vệ sinh: 10 WC Tổng số tầng: 6 Hướng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 77 m² (4,3x17,0) Số phòng ngủ: 1 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Tổng số tầng: 1
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 77 m² (4,2x17,0) Số phòng ngủ: 1 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Tổng số tầng: 1
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 35 m² (3,6x9,6) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 72 m² (4,0x18,0) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Hướng cửa chính:
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 30,9 m² (5,6x5,5) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 1 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 44 m² (4,0x11,0) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 3
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Dự án: Khu Công Nghiệp Tân Đức Diện tích đất: 8.000 m² (67,0x120,0) Tổng số tầng: 1 Hướng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 50 m² (4,0x13,0) Số phòng ngủ: 2 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Giấy tờ pháp lý:
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 93 m² Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 4 WC Tổng số tầng: 3 Hướng
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 140 m² (7,0x20,0) Số phòng ngủ: 5 phòng Số phòng vệ sinh: 6 WC Tổng số tầng: 3
Loại hình nhà ở: Biệt thự, Villa Diện tích đất: 75 m² Số phòng ngủ: 6 phòng Số phòng vệ sinh: 5 WC Tổng số tầng: 5 Hướng
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 74 m² (4,0x18,5) Số phòng ngủ: 3 phòng Số phòng vệ sinh: 2 WC Tổng số tầng: 2
Loại hình nhà ở: Nhà hẻm, ngõ Diện tích đất: 110 m² (10,0x12,0) Hướng cửa chính: Đông Bắc Giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ
Loại hình nhà ở: Nhà mặt tiền Diện tích đất: 40 m² (3,2x12,5) Số phòng ngủ: 4 phòng Số phòng vệ sinh: 3 WC Tổng số tầng: 5